Thống kê thành tích Đội đua AlphaTauri

Mùa giảiXe đuaĐộng cơHãng

lốp

Tay đua1234567891011121314151617181920212223Số điểmVị trí trong BXH
2020AT01Honda 1.6 V6 HybridPAUTSTYHUNGBR70AESPBELITATOSRUSEIFPOREMITURBHRSKHABU1077
Pierre Gasly715Ret711981Ret965Ret136118
Daniil Kvyat121012Ret101211978151941211711
2021AT02Honda 1.6 V6 HybridPBHREMIPORESPMONAZEFRASTYAUTGBRHUNBELNEDITARUSTURUSAMXCSAPQATSAUABU1426
Pierre Gasly1771010637Ret911564Ret136Ret471165
Yuki Tsunoda91215Ret16713101210615RetDNS17149Ret1514134
2022AT03RBPT 1.6 V6 HybridPBHRSAUAUSEMIMIAESPMONAZECANGBRAUTFRAHUNBELNEDITASINJPNUSAMXCSAPABU359
Pierre GaslyRet8912Ret1311514Ret1612129118101814111414
Yuki Tsunoda8DNS15712101713Ret1417Ret1913Ret14Ret1310Ret1711
Chú thích:
  • – † Tay đua không hoàn thành cuộc đua nhưng được xếp hạng vì đã hoàn thành hơn 90% của cuộc đua.

Chú thích cho bảng trên:

Chú thích
MàuÝ nghĩa
VàngChiến thắng
BạcHạng 2
ĐồngHạng 3
Xanh láCác vị trí ghi điểm khác
Xanh dươngĐược xếp hạng
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC)
TímKhông xếp hạng, bỏ cuộc(Ret)
ĐỏKhông phân hạng (DNQ)
ĐenBị loại khỏi kết quả (DSQ)
TrắngKhông xuất phát (DNS)
Chặng đua bị hủy (C)
BlankKhông đua thử (DNP)
Loại trừ (EX)
Không đến (DNA)
Rút lui (WD)
Did not enter (ô trống)
Ghi chúÝ nghĩa
PGiành pole
Superscript
number
Vị trí giành điểm
trong cuộc đua sprint
FVòng đua nhanh nhất

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đội đua AlphaTauri http://scuderiaalphatauri.com https://scuderia.alphatauri.com/en/managers-f1-alp... https://scuderia.alphatauri.com/en/nyck-de-vries-t... https://www.autosport.com/f1/news/hondas-sakura-fa... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.scuderiaalphatauri.com/